Culex pipiens
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Culex pipiens chiết xuất dị ứng được sử dụng trong thử nghiệm dị ứng.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
AV608
Xem chi tiết
AV608 là một chất đối kháng NK-1. Nó được phát triển để điều trị rối loạn lo âu xã hội (SAD), hội chứng ruột kích thích (IBS) và bàng quang hoạt động quá mức (OAB).
AN0128
Xem chi tiết
AN0128 là một hợp chất mới có chứa một nguyên tử boron trong phức hợp axit borinic. AN0128 có hoạt động phổ rộng chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương, bao gồm nhiều loại vi khuẩn được biết đến trên da. Đặc biệt quan trọng là P. acnes và vai trò nguyên nhân của nó trong mụn trứng cá. Sự gia tăng kháng kháng sinh của P. acnes đối với kháng sinh tiêu chuẩn đòi hỏi phải phát triển các tác nhân điều trị mới. AN0128 là một ứng cử viên tốt cho một loại kháng sinh tại chỗ và hiện đang được Anacor phát triển như một liệu pháp mới trong điều trị mụn trứng cá và viêm da dị ứng.
Anser anser feather
Xem chi tiết
Anser anser lông được sử dụng trong thử nghiệm dị ứng.
AT1391
Xem chi tiết
AT1391 là một miếng vá da insulin hàng ngày được thiết kế để cung cấp mức insulin cơ bản liên tục cho bệnh nhân tiểu đường.
Atriplex wrightii pollen
Xem chi tiết
Phấn hoa Atriplex wrightii là phấn hoa của cây Atriplex wrightii. Phấn hoa Atriplex wrightii chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
ALKS 27
Xem chi tiết
ALKS 27 là một công thức hít của trospium clorua để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Nghiên cứu cho thấy ALKS 27 được dung nạp tốt trong một phạm vi liều rộng, không có tác dụng giới hạn liều quan sát.
Cobalt
Xem chi tiết
Một nguyên tố vi lượng là một thành phần của vitamin B12. Nó có ký hiệu nguyên tử Co, số nguyên tử 27 và trọng lượng nguyên tử 58,93. Nó được sử dụng trong vũ khí hạt nhân, hợp kim và bột màu. Thiếu động vật dẫn đến thiếu máu; sự dư thừa của nó ở người có thể dẫn đến bệnh hồng cầu.
Isoxaflutole
Xem chi tiết
Cân bằng đã được điều tra để điều trị suy thận mạn tính và rối loạn màng bụng.
Iobenguane sulfate I-123
Xem chi tiết
Iobenguane sulfate I-123 là một dược phẩm phóng xạ được sử dụng trong xạ hình gamma của các mô bị kích thích adrenergively [Nhãn FDA].
AZD-0424
Xem chi tiết
AZD0424 đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị khối u rắn tiên tiến.
Hepatitis B Immune Globulin
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Hepatitis B immune globulin
Loại thuốc
Thuốc chống độc và globulin miễn dịch.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch: 50 mg/1 ml; 312 IU/1 ml; 1,5 đơn vị/ml.
Begacestat
Xem chi tiết
Begacestat đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu về điều trị và khoa học cơ bản của bệnh Alzheimer.
Sản phẩm liên quan










